She has a successful modeling career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp người mẫu thành công.
He is building his modeling career.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp người mẫu của mình.
con đường sự nghiệp người mẫu
sự nghiệp trong ngành người mẫu
người mẫu
làm người mẫu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bản án xác định
du lịch dựa vào thiên nhiên
không hoạt động đúng cách
cào cào
Co thắt bao xơ
Phòng sức khỏe
Vận động viên đoạt huy chương bạc quốc tế
bảo tàng lịch sử