She has a successful modeling career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp người mẫu thành công.
He is building his modeling career.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp người mẫu của mình.
con đường sự nghiệp người mẫu
sự nghiệp trong ngành người mẫu
người mẫu
làm người mẫu
07/11/2025
/bɛt/
kinh doanh gắn liền phát triển cộng đồng
trạng thái lỏng
nghệ thuật ba chiều
tiêu đến đâu hay đến đấy
Nhà hát opera
vẻ đẹp nam tính
bão trên biển Đông
đại diện