The politician's statement caused a public outcry.
Dịch: Tuyên bố của chính trị gia đã gây xôn xao dư luận.
The new law caused a public outcry among citizens.
Dịch: Luật mới đã gây xôn xao dư luận trong người dân.
khuấy động dư luận
gây xôn xao
gây tranh cãi
sự phản đối kịch liệt
sự náo động
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người theo dõi Việt Nam
phân tích thể thao
khuyến khích
xê dịch linh hoạt
hoài nghi
vợ được yêu quý
Phó hiệu trưởng
đồng nghiệp cắm mặt