The politician's statement caused a public outcry.
Dịch: Tuyên bố của chính trị gia đã gây xôn xao dư luận.
The new law caused a public outcry among citizens.
Dịch: Luật mới đã gây xôn xao dư luận trong người dân.
khuấy động dư luận
gây xôn xao
gây tranh cãi
sự phản đối kịch liệt
sự náo động
07/11/2025
/bɛt/
viết hoa
Nước giải khát
Triển khai đồng thời
vòng tròn năng lượng
lột xác dòng kênh
gà địa phương
liên tục, không ngừng nghỉ, suốt ngày đêm
bề mặt bàn bếp