The politician's statement caused a public outcry.
Dịch: Tuyên bố của chính trị gia đã gây xôn xao dư luận.
The new law caused a public outcry among citizens.
Dịch: Luật mới đã gây xôn xao dư luận trong người dân.
khuấy động dư luận
gây xôn xao
gây tranh cãi
sự phản đối kịch liệt
sự náo động
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tổ chức cá nhân liên quan
Người thuê nhà
trồng tại nhà, nội địa
nhà lý luận kinh tế
Cây trầu bà
sản phẩm hoàn chỉnh
ẩm ướt
mốc thời gian 2025