The media industry is constantly evolving.
Dịch: Ngành công nghiệp truyền thông không ngừng phát triển.
She works in the media industry.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành công nghiệp truyền thông.
Ngành công nghiệp giải trí
Ngành công nghiệp phát thanh truyền hình
phương tiện truyền thông
liên quan đến truyền thông
12/09/2025
/wiːk/
Cấu trúc hộ gia đình
Giao chỉ tiêu
Tịch thu
Hợp chất thay đổi tâm trí
đại diện người Việt
giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép thương mại
sách tô màu
tế bào máu