He insured his personal property against theft.
Dịch: Anh ấy đã bảo hiểm tài sản cá nhân của mình khỏi trộm cắp.
The law protects individuals' personal property rights.
Dịch: Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu tài sản cá nhân của cá nhân.
đồ dùng cá nhân
tài sản riêng
tài sản cá nhân
cá nhân
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Trách nhiệm giải trình
phi lê cá
đồ chơi bơm hơi
cái chìa, mỏ lết
gây áp lực cho học sinh
dạy bổ sung
Trải nghiệm mua hàng
tăng cường sức hấp dẫn