He insured his personal property against theft.
Dịch: Anh ấy đã bảo hiểm tài sản cá nhân của mình khỏi trộm cắp.
The law protects individuals' personal property rights.
Dịch: Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu tài sản cá nhân của cá nhân.
đồ dùng cá nhân
tài sản riêng
tài sản cá nhân
cá nhân
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Quảng cáo giới thiệu
căng thẳng leo thang
hệ thống chăm sóc sức khỏe
gương mặt độc đáo
cửa hàng giảm giá
ngôi sao nhạc pop
Thiết bị nhập
hệ sinh thái độc nhất