He insured his personal property against theft.
Dịch: Anh ấy đã bảo hiểm tài sản cá nhân của mình khỏi trộm cắp.
The law protects individuals' personal property rights.
Dịch: Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu tài sản cá nhân của cá nhân.
đồ dùng cá nhân
tài sản riêng
tài sản cá nhân
cá nhân
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
rối loạn thần kinh
mắc sai lầm
quản lý đáp ứng
rượu lậu
nhà phân tích
bảo quản lạnh đúng cách
giảm nhanh
mùi hương đặc trưng