He always talks about his beloved wife.
Dịch: Anh ấy luôn nói về người vợ yêu quý của mình.
On their anniversary, he surprised his beloved wife with a gift.
Dịch: Vào ngày kỷ niệm, anh ấy đã làm bất ngờ cho người vợ yêu quý của mình bằng một món quà.
Her beloved wife supported her through tough times.
Dịch: Người vợ yêu quý của cô ấy đã ủng hộ cô ấy trong những lúc khó khăn.
người phụ nữ có trách nhiệm quản lý, thường trong một cơ sở giáo dục hoặc bệnh viện