We should take measures to prevent accidents.
Dịch: Chúng ta nên áp dụng các biện pháp để ngăn ngừa tai nạn.
Regular safety checks help prevent accidents in the workplace.
Dịch: Kiểm tra an toàn thường xuyên giúp ngăn ngừa tai nạn tại nơi làm việc.
tránh tai nạn
ngăn chặn tai nạn
sự ngăn ngừa
mang tính ngăn ngừa
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
chó con
Cam kết chung
chúc ngủ ngon
thuộc về y sinh học
Mọc măng
Người lái máy bay
Cây trumpet xanh
bàn thờ