Regular exercise is a preventive measure against heart disease.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên là một biện pháp phòng ngừa bệnh tim.
Preventive maintenance can save companies money in the long run.
Dịch: Bảo trì phòng ngừa có thể tiết kiệm tiền cho các công ty trong dài hạn.
Giải pháp di động hoặc phương án nâng cao khả năng di chuyển và hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức