He goes to the gym to do muscle training.
Dịch: Anh ấy đến phòng tập để luyện cơ bắp.
Muscle training helps improve overall health.
Dịch: Luyện cơ bắp giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
thể hình
tập luyện sức mạnh
cơ bắp
luyện tập
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mối quan hệ tương hỗ
sự chiêm tinh dựa trên các thiên thể
nghề nghiệp trong lực lượng vũ trang
nhà vệ sinh cũ
mũ lễ hội / mũ trang trí đặc biệt dùng trong các dịp lễ
năng khiếu ca hát
cuộc sống an nhàn
son môi