I will speak briefly about our plans.
Dịch: Tôi sẽ nói ngắn gọn về kế hoạch của chúng ta.
She briefly explained the situation.
Dịch: Cô ấy giải thích vắn tắt tình hình.
Nhà thiết kế hướng dẫn, người thiết kế chương trình giảng dạy hoặc tài liệu đào tạo