Please give me a brief summary of the report.
Dịch: Xin hãy cho tôi một tóm tắt ngắn gọn về báo cáo.
Her explanation was brief but clear.
Dịch: Giải thích của cô ấy ngắn gọn nhưng rõ ràng.
ngắn
súc tích
tính ngắn gọn
tóm tắt
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
sự tự mãn
không khí trong lành
xe tay ga
cà phê đã qua sử dụng
người đi du ngoạn
giải độc
Cuộc tấn công bằng vũ khí hóa học
thận trọng, biết lo xa