Please give me a brief summary of the report.
Dịch: Xin hãy cho tôi một tóm tắt ngắn gọn về báo cáo.
Her explanation was brief but clear.
Dịch: Giải thích của cô ấy ngắn gọn nhưng rõ ràng.
ngắn
súc tích
tính ngắn gọn
tóm tắt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tổng hợp
tính khả dụng liên tục
Đông Bắc Việt Nam
Hệ thống tên lửa chống tên lửa đạn đạo
thần chiến tranh
lễ hội âm nhạc
không thể lường trước
vườn dưới nước