Please give me a brief summary of the report.
Dịch: Xin hãy cho tôi một tóm tắt ngắn gọn về báo cáo.
Her explanation was brief but clear.
Dịch: Giải thích của cô ấy ngắn gọn nhưng rõ ràng.
ngắn
súc tích
tính ngắn gọn
tóm tắt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự di chuyển, sự chuyển địa điểm
Giáo dục trung học
Thiên nhiên hoang sơ
đèn bàn
bản sao ảo
sự việc bất ngờ hoặc không lường trước được
cây xà phòng
tinh chỉnh hiệu suất