The economies of scale made the project viable.
Dịch: Các nền kinh tế theo quy mô đã làm cho dự án khả thi.
Developing economies often rely on foreign investment.
Dịch: Các nền kinh tế đang phát triển thường dựa vào đầu tư nước ngoài.
các hệ thống tài chính
khoản tiết kiệm
nền kinh tế
thuộc về kinh tế
tiết kiệm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
kết thúc ca làm việc
hội nghề nghiệp
sự điềm tĩnh, sự bình thản
tiết dịch bất thường
tiếp tục nhận cuộc gọi
ổ cắm tường
quyết định khó khăn
Chứng chỉ kỹ năng tin học