We need to see tangible results from this project.
Dịch: Chúng ta cần thấy kết quả thực chất từ dự án này.
The company reported tangible results in the last quarter.
Dịch: Công ty đã báo cáo kết quả thực chất trong quý vừa qua.
kết quả cụ thể
kết quả vật chất
hữu hình
một cách hữu hình
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Quyết định UBND
mỏ muối
đời sống gia đình
cất đứt liên lạc
tái phạm nhiều lần
người vị tha
cây độc
khỉ con