Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "markets"

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

noun phrase
new markets
/njuː ˈmɑːrkɪts/

thị trường mới

noun
foreign markets
/ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

thị trường nước ngoài

noun
international markets
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈmɑːrkɪts/

thị trường quốc tế

noun
world markets
/wɜːrld ˈmɑːrkɪts/

thị trường toàn cầu

noun
investment markets
/ɪnˈvɛstmənt ˈmɑːrkɪts/

Thị trường đầu tư

noun
capital markets
/ˈkæpɪtl ˈmɑrkɪts/

thị trường vốn

noun
global markets
/ˈɡloʊbəl ˈmɑrkɪts/

thị trường toàn cầu

noun
emerging markets
/ɪˈmɜrdʒɪŋ ˈmɑrkɪts/

Thị trường mới nổi

noun
financial markets
/fəˈnænʃl ˈmɑrkɪts/

thị trường tài chính

noun
capital markets advisor
/ˈkæpɪtl ˈmɑrkɪts ædˈvaɪzər/

cố vấn thị trường vốn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY