She has a lot of brainpower.
Dịch: Cô ấy có nhiều năng lực tư duy.
The project requires a lot of brainpower.
Dịch: Dự án này cần một lượng lớn trí tuệ.
trí thông minh
khả năng nhận thức
não
suy nghĩ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đi chơi, tụ tập
việc sử dụng hợp lý, có ý thức
tâm trạng tốt hơn
sự không hài lòng
Cử nhân ngành tiếng Anh
Thời điểm hát quốc ca hoặc hát quốc ca trong các dịp lễ lớn hoặc sự kiện chính thức
thói quen sinh hoạt
nước chưa phát triển