The suspect was apprehended by the police.
Dịch: Nghi phạm đã bị cảnh sát bắt giữ.
He was apprehended after a lengthy chase.
Dịch: Anh ấy đã bị bắt giữ sau một cuộc truy đuổi dài.
bị bắt
bị giam giữ
sự bắt giữ
bắt giữ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nhạc phổ biến
phẫu thuật nhỏ
Vừa đi vừa dò đường
tư tưởng khởi nghiệp
hoạt động thể thao
khám phá tình cờ
Những nỗi khổ cực, thống khổ
Người dẫn chương trình người Việt