The office aide helped organize the files.
Dịch: Trợ lý văn phòng đã giúp tổ chức các tài liệu.
She works as an office aide at the local school.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý văn phòng tại trường học địa phương.
trợ lý hành chính
trợ lý văn phòng
văn phòng
hỗ trợ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đá sa thạch
phương tiện khác
vi khuẩn gây bệnh lao, còn gọi là trực khuẩn lao
nợ quá hạn
Tắc đường
chiếc khiên
các hoạt động bổ sung
đồng cỏ