The brain is an incredible organ.
Dịch: Não là một cơ quan tuyệt vời.
She has a brilliant brain.
Dịch: Cô ấy có một bộ não xuất sắc.
He studies the human brain.
Dịch: Anh ấy nghiên cứu về não người.
tâm trí
trí tuệ
nhận thức
cơn bão tư duy
tẩy não
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lạm dụng giam giữ
Đại lý ủy quyền
Liệu pháp từ sữa
Giám đốc thương mại
sự bối rối
cuộc gọi huy động vốn
thu hồi thanh toán
người sống trong xã hội thượng lưu, thường tham gia các sự kiện xã hội