The brain is an incredible organ.
Dịch: Não là một cơ quan tuyệt vời.
She has a brilliant brain.
Dịch: Cô ấy có một bộ não xuất sắc.
He studies the human brain.
Dịch: Anh ấy nghiên cứu về não người.
tâm trí
trí tuệ
nhận thức
cơn bão tư duy
tẩy não
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
rắc rối, khó khăn
lớp chuyên gia
quyết định làm một việc gì đó quan trọng hoặc mạo hiểm
bản tường trình chi tiết
quan điểm
giáo viên chào đón
An toàn nơi làm việc
ảnh hưởng xã hội