He wore a boonie hat to protect himself from the sun.
Dịch: Anh ấy đội mũ boonie để bảo vệ mình khỏi ánh nắng.
Boonie hats are popular among hikers and campers.
Dịch: Mũ boonie rất phổ biến trong số những người đi bộ đường dài và cắm trại.
mũ rộng vành
mũ bucket
mũ boonie
kiểu boonie
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
tính vô thời hạn
Báo cáo thuế
Sự kiện thảm đỏ
Đổi mới nghệ thuật
khẩn trương ban hành
hạ tầng cứng
nấm học
thanh toán quá hạn