She spoke in a whisper so no one else could hear.
Dịch: Cô ấy nói thì thầm để không ai khác nghe thấy.
The whisper of the wind was soothing.
Dịch: Tiếng thì thầm của gió thật dễ chịu.
He leaned in to whisper a secret.
Dịch: Anh ấy cúi lại để thì thầm một bí mật.
Tăng cường chuyển đổi số
chó săn (loại chó được huấn luyện để tìm và mang về đồ vật, thường là đồ vật bị ném đi như bóng hoặc thú rừng)