The hike was strenuous but worth it.
Dịch: Chuyến đi bộ rất vất vả nhưng xứng đáng.
He prefers strenuous activities over relaxing ones.
Dịch: Anh ấy thích những hoạt động vất vả hơn là những hoạt động thư giãn.
khó khăn
đòi hỏi nhiều sức lực
sự căng thẳng
cố gắng
07/11/2025
/bɛt/
Sản xuất năng lượng
cặp đôi nổi tiếng
nền kinh tế mới
Bài hát sống mãi
lợi ích hợp pháp
Ý tưởng xung đột
kiểm tra y tế
kẻ cướp, người tấn công