The hike was strenuous but worth it.
Dịch: Chuyến đi bộ rất vất vả nhưng xứng đáng.
He prefers strenuous activities over relaxing ones.
Dịch: Anh ấy thích những hoạt động vất vả hơn là những hoạt động thư giãn.
khó khăn
đòi hỏi nhiều sức lực
sự căng thẳng
cố gắng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
người chơi chữ
đánh thức nhận thức
hoa trang trí
nhan sắc dịu dàng
bữa tiệc chia tay
Ưu đãi có thời hạn
trường công lập
đế chế cộng sản