The company released a series of phone models this year.
Dịch: Công ty đã phát hành một loạt mẫu điện thoại trong năm nay.
A series of phone models is being tested for durability.
Dịch: Một loạt mẫu điện thoại đang được kiểm tra độ bền.
dòng điện thoại
lô điện thoại
mẫu mã
loạt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
quan trọng, có ý nghĩa
bờm (của ngựa hoặc động vật khác)
Công nghệ đóng gói
hệ thống cống thoát nước
người khai thác
cây su su
sự an ủi, sự tiện nghi
bôi nhọ, phỉ báng