The central region of the city is always bustling with activity.
Dịch: Vùng trung tâm của thành phố luôn nhộn nhịp với hoạt động.
Many businesses are located in the central region.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp nằm ở vùng trung tâm.
The central region is known for its cultural attractions.
Dịch: Vùng trung tâm nổi tiếng với các điểm thu hút văn hóa.
khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật