She moved swiftly through the crowd.
Dịch: Cô ấy di chuyển nhanh chóng qua đám đông.
The river flows swiftly after the rain.
Dịch: Dòng sông chảy nhanh chóng sau cơn mưa.
nhanh chóng
một cách nhanh chóng
nhanh
sự nhanh chóng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lách luật
máy phát và thu cầm tay
gặp nguy
Bộ Giao thông Vận tải
giao tiếp rõ ràng
Giám đốc thanh niên
sự đồng thời
bài thuyết trình bằng hình ảnh