She moved swiftly through the crowd.
Dịch: Cô ấy di chuyển nhanh chóng qua đám đông.
The river flows swiftly after the rain.
Dịch: Dòng sông chảy nhanh chóng sau cơn mưa.
nhanh chóng
một cách nhanh chóng
nhanh
sự nhanh chóng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
giao tiếp nhóm
người lùn
Bị khai thác, bị lợi dụng
Kỹ sư tự động hóa
thức ăn có tính axit
hiển thị băng rôn
Khả năng chịu tác động
cung hoàng đạo