The government is investing in infrastructure in remote communes.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở các xã vùng sâu vùng xa.
Life in a remote commune can be challenging.
Dịch: Cuộc sống ở một xã vùng sâu vùng xa có thể đầy khó khăn.
xã biệt lập
xã khó tiếp cận
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
thân cây; cuống hoa; phần chính
kẻ biến thái
đáp lại cuộc gọi
da quy đầu
ma trận so sánh
tường đá tảng
hướng tây bắc
kỳ thi học kỳ