The government is investing in infrastructure in remote communes.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở các xã vùng sâu vùng xa.
Life in a remote commune can be challenging.
Dịch: Cuộc sống ở một xã vùng sâu vùng xa có thể đầy khó khăn.
xã biệt lập
xã khó tiếp cận
12/06/2025
/æd tuː/
hình tượng thần thánh
dập tắt
đội bóng phố Núi
Châu Âu phương Tây
được chỉ định, được chỉ ra
nghiên cứu ngôn ngữ
hương vị tinh tế
niềm tự hào quốc gia