She steadfastly refused to give up.
Dịch: Cô kiên định từ chối bỏ cuộc.
He steadfastly supported his friend through tough times.
Dịch: Anh kiên định ủng hộ bạn mình trong những lúc khó khăn.
kiên quyết
không dao động
sự kiên định
kiên định
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thông tin thực tế
hành vi đúng mực
thông minh
vùng lãnh thổ tự trị
Tấm gương phản chiếu những góc khuất trong tâm hồn
thông tin quan trắc
hiệu ứng sân khấu
mê cung