She steadfastly refused to give up.
Dịch: Cô kiên định từ chối bỏ cuộc.
He steadfastly supported his friend through tough times.
Dịch: Anh kiên định ủng hộ bạn mình trong những lúc khó khăn.
kiên quyết
không dao động
sự kiên định
kiên định
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phòng thủ mạng
chứng chỉ ngoại ngữ
khu vực phía đông
hạt đậu
làm rõ những lo ngại
quần bò đi biển ngắn, quần board shorts
phụ nữ trẻ
Mì (loại thực phẩm làm từ bột mì, thường được dùng để nấu súp hoặc xào)