The fragile vase was very beautiful.
Dịch: Cái bình dễ vỡ rất đẹp.
Handle with care, as the contents are fragile.
Dịch: Cẩn thận, vì nội dung rất mong manh.
Her health is fragile after the illness.
Dịch: Sức khỏe của cô ấy rất yếu ớt sau khi bệnh.
Cá sụn; loài cá có xương sụn, chẳng hạn như cá mập và cá đuối.