Her expertise in marketing helped the company grow.
Dịch: Chuyên môn của cô ấy trong lĩnh vực marketing đã giúp công ty phát triển.
He has a lot of expertise in software development.
Dịch: Anh ấy có nhiều chuyên môn trong phát triển phần mềm.
The consultant was hired for her expertise in financial planning.
Dịch: Nhà tư vấn đã được thuê vì chuyên môn của cô ấy trong lập kế hoạch tài chính.
động vật đẻ trứng thuộc bộ Monotremata, bao gồm các loài như kỳ lân và mũi dài