I enjoy kayaking on weekends.
Dịch: Tôi thích chèo thuyền kayak vào cuối tuần.
Kayaking can be a great way to explore nature.
Dịch: Chèo thuyền kayak có thể là một cách tuyệt vời để khám phá thiên nhiên.
chèo thuyền
chèo
kayak
chèo thuyền kayak
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Tủ lạnh cho mát
sự phân nhánh
giá trị đồng tiền
Người hạ cánh (trong ngữ cảnh không gian)
kìm nén cảm xúc
không trung thực, không chung thủy
Thiết kế chữ A
Mã số sinh viên