Paddling in the lake is a relaxing activity.
Dịch: Chèo thuyền trên hồ là một hoạt động thư giãn.
He spent the afternoon paddling with his friends.
Dịch: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để chèo thuyền với bạn bè.
chèo
văng nước
vợt chèo
chèo thuyền
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
chống thấm nước
tiêu chuẩn thẩm mỹ
hệ thống sản xuất heo
khóa học chuẩn bị cho kỳ thi
theo đuổi sở thích
Gà địa phương
thiết bị chuyển đổi
thương lượng tập thể