Paddling in the lake is a relaxing activity.
Dịch: Chèo thuyền trên hồ là một hoạt động thư giãn.
He spent the afternoon paddling with his friends.
Dịch: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để chèo thuyền với bạn bè.
chèo
văng nước
vợt chèo
chèo thuyền
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tập thể dục
hoa nhài sứ
khó khăn trong tư duy
hỗ trợ
hệ sinh thái biển
ràng buộc hôn nhân
gia đình phản đối
Điềm lành, tốt lành