Paddling in the lake is a relaxing activity.
Dịch: Chèo thuyền trên hồ là một hoạt động thư giãn.
He spent the afternoon paddling with his friends.
Dịch: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để chèo thuyền với bạn bè.
chèo
văng nước
vợt chèo
chèo thuyền
20/11/2025
khớp hông
kinh nguyệt không đều
run sợ, rùng mình
cha mẹ già yếu
rào cản gia nhập
Phim tài liệu về văn hóa
chính phủ
Hình thức thanh toán điện tử