adjective
discerning
có khả năng phân biệt, nhận thức rõ ràng
noun
total bill discount
Chiết khấu trên tổng hóa đơn
noun
Overseas Vietnamese professor
/ˌoʊvərˈsiːz viˌɛtnəˈmiːz prəˈfɛsər/ giáo sư Việt kiều
noun
Culture growth
Sự phát triển của nuôi cấy
noun
sophisticated image
hình ảnh tinh tế, hình ảnh phức tạp