I love to kayak on weekends.
Dịch: Tôi thích chèo kayak vào cuối tuần.
We went kayaking down the river.
Dịch: Chúng tôi đã chèo kayak dọc theo dòng sông.
thuyền đơn
thuyền
chèo kayak
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cần cù mẫn cán
khám sức khỏe
hoạt động nhóm
khó xử, vụng về
màu sắc rực rỡ
phát triển cảm xúc
số lượng bao nhiêu
nền tảng học thuật