They are in a loving relationship.
Dịch: Họ đang trong một mối quan hệ yêu thương.
A loving relationship requires trust and communication.
Dịch: Một mối quan hệ yêu thương cần có sự tin tưởng và giao tiếp.
mối quan hệ lãng mạn
mối quan hệ thân mật
tình yêu
yêu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiếng rên rỉ, tiếng kêu ca
sự giam cầm
xác định tung tích
thành phố văn hóa
công việc gần đây
viết
Thuận chân trái
người đã ly hôn