They are in a loving relationship.
Dịch: Họ đang trong một mối quan hệ yêu thương.
A loving relationship requires trust and communication.
Dịch: Một mối quan hệ yêu thương cần có sự tin tưởng và giao tiếp.
mối quan hệ lãng mạn
mối quan hệ thân mật
tình yêu
yêu
12/06/2025
/æd tuː/
tình trạng tóc mỏng đi
tỷ lệ cao hơn
Sự giả mạo VIN (Vehicle Identification Number)
ngoại hối
chưa chín
sự thu mua, sự mua sắm
chữ lồng trang trí công phu
cẩu thả, sơ sài, không cẩn thận