The war left him with traumatic memories.
Dịch: Chiến tranh đã để lại cho anh ấy những ký ức đau thương.
She tried to forget the traumatic memory of the accident.
Dịch: Cô cố gắng quên đi ký ức đau thương về vụ tai nạn.
ký ức đau đớn
ký ức gây đau khổ
gây đau thương
chấn thương tâm lý
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tóc bớt gãy rụng
trợ lý thuốc
kỹ năng quản lý tiền
matcha nước dừa
tầng treo
quản lý khu vực
tiền công
nhận thức