They have an excellent relationship.
Dịch: Họ có một mối quan hệ tuyệt vời.
We strive to maintain excellent relationships with our clients.
Dịch: Chúng tôi cố gắng duy trì mối quan hệ tuyệt vời với khách hàng của mình.
quan hệ tốt
quan hệ tuyệt diệu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thái Lan - Ấn Độ
đố chữ
chuẩn quốc tế
thỏa thuận đôi bên cùng có lợi
văn hóa quán cà phê
sự giám sát lớp học
hành động chính trị
củ khoai lang