The assembler converted assembly language into machine code.
Dịch: Người lắp ráp chuyển đổi mã hợp ngữ thành mã máy.
He works as an assembler in the electronics factory.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người lắp ráp trong nhà máy điện tử.
người lắp ráp
trình biên dịch
lắp ráp
lắp ráp, tập hợp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Người chế tạo bàn
tầng lớp xã hội
hàng hóa công cộng
khí tượng học
đường sữa
trả trước
chương trình học
Rượu có nồng độ 90 độ