The assembler converted assembly language into machine code.
Dịch: Người lắp ráp chuyển đổi mã hợp ngữ thành mã máy.
He works as an assembler in the electronics factory.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người lắp ráp trong nhà máy điện tử.
người lắp ráp
trình biên dịch
lắp ráp
lắp ráp, tập hợp
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Cú đánh golf
câu hỏi trắc nghiệm
trò chơi tiệc tùng
Cây tinh dầu
chiến binh bàn tròn
vụ bê bối của người nổi tiếng
người đứng đầu nhóm
bánh xèo