His strange behavior worried his friends.
Dịch: Động thái lạ của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
The cat exhibited strange behavior after the storm.
Dịch: Con mèo có những động thái lạ sau cơn bão.
Hoạt động bất thường
Hành động kỳ quặc
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Chưa từng nghe thấy
Chương trình song bằng
có bạn thân
Trận mưa bão lớn
đơn vị đo chiều dài bằng một phần mười triệu mét (1m = 100 cm)
tác nhân gây ra bão
lật đổ
đại lý độc quyền