She used her connections as networking bait to get a job.
Dịch: Cô ấy dùng các mối quan hệ của mình như một thứ mồi để kiếm việc.
He is a master of using networking bait to climb the corporate ladder.
Dịch: Anh ta là một bậc thầy trong việc sử dụng mồi quan hệ để leo lên nấc thang sự nghiệp.
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu