The main area of the city is bustling with activity.
Dịch: Khu vực chính của thành phố đang nhộn nhịp hoạt động.
We need to focus on the main area of the project.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào khu vực chính của dự án.
khu vực chính
khu vực trung tâm
khu vực
chính
07/11/2025
/bɛt/
Mái nhà, nóc nhà
nhân viên tận tâm
đen như mực
trạm biến áp
Kết hôn
đăng ký vào trường cao đẳng
Luật tố tụng
tạo hình ấn tượng