His opportunism allowed him to quickly rise in the ranks.
Dịch: Sự cơ hội đã cho phép anh ta nhanh chóng thăng tiến trong hàng ngũ.
She was criticized for her political opportunism.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì sự cơ hội chính trị của mình.
sự khai thác
tận dụng
mang tính cơ hội
một cách cơ hội
16/09/2025
/fiːt/
húng quế
Bài tiết, thải ra
địa chỉ, hướng tới
Bánh hải sản
đánh trứng, khuấy đều
trung tâm kiểm tra
dỡ hàng
kỹ thuật viên phân phát thuốc