His opportunism allowed him to quickly rise in the ranks.
Dịch: Sự cơ hội đã cho phép anh ta nhanh chóng thăng tiến trong hàng ngũ.
She was criticized for her political opportunism.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì sự cơ hội chính trị của mình.
sự khai thác
tận dụng
mang tính cơ hội
một cách cơ hội
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
ánh sáng rực rỡ
khớp chậu
Lễ kỷ niệm năm mới
nhóm người xem
Người bất đồng ý kiến
kén chọn, khó tính
tổng quan tài liệu
Chương trình tiến sĩ