His opportunism allowed him to quickly rise in the ranks.
Dịch: Sự cơ hội đã cho phép anh ta nhanh chóng thăng tiến trong hàng ngũ.
She was criticized for her political opportunism.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì sự cơ hội chính trị của mình.
nhóm các trường học hoặc tổ chức giáo dục liên kết với nhau