She visited Buenos Aires last summer.
Dịch: Cô ấy đã thăm Buenos Aires vào mùa hè năm ngoái.
Buenos Aires is famous for its vibrant nightlife.
Dịch: Buenos Aires nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động.
BA
Thủ đô của Argentina
Buenos Aires
thuộc về Buenos Aires
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Sự trì hoãn
mang, đem
hệ thống tiền tệ
thiết bị đọc thẻ tín dụng
tháng thành công
phong cách Nhật Bản
đánh giá, xem xét
Sự xen kẽ, sự lồng ghép