His discovery paved the way for new research.
Dịch: Khám phá của anh ấy đã mở đường cho nghiên cứu mới.
The agreement paved the way for peace talks.
Dịch: Thỏa thuận này đã mở đường cho các cuộc đàm phán hòa bình.
chuẩn bị
tạo điều kiện
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dịch vụ toàn diện
giải đấu Việt Nam
Buôn bán ma túy
Cơm hải sản
ô danh, mang tai tiếng
đạo đức
người theo chủ nghĩa khỏa thân
bí quyết