His discovery paved the way for new research.
Dịch: Khám phá của anh ấy đã mở đường cho nghiên cứu mới.
The agreement paved the way for peace talks.
Dịch: Thỏa thuận này đã mở đường cho các cuộc đàm phán hòa bình.
chuẩn bị
tạo điều kiện
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ranh mãnh, xảo quyệt
Hợp tác nghiên cứu
cột điện
vải thoát ẩm
Chiến thuật phá sản
du lịch đến Việt Nam
cây thông
Phân bổ ngân quỹ/tiền vốn một cách hợp lý