He is a living proof that hard work pays off.
Dịch: Anh ấy là một minh chứng sống cho thấy sự chăm chỉ được đền đáp.
This project is a living proof of their dedication.
Dịch: Dự án này là một minh chứng sống cho sự cống hiến của họ.
cải thiện khả năng tính toán