She is the embodiment of kindness.
Dịch: Cô ấy là hiện thân của lòng tốt.
This sculpture is an embodiment of the artist's vision.
Dịch: Tác phẩm điêu khắc này là sự hiện thực hóa tầm nhìn của nghệ sĩ.
sự hóa thân
sự đại diện
hiện thân
sự hiện thân
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Áp đặt
lục địa bị phủ băng
lưu trữ hình ảnh
truyền đạt
thịt heo xông khói
Phí phát sinh
phá sản
chương trình bồi thường