She is the embodiment of kindness.
Dịch: Cô ấy là hiện thân của lòng tốt.
This sculpture is an embodiment of the artist's vision.
Dịch: Tác phẩm điêu khắc này là sự hiện thực hóa tầm nhìn của nghệ sĩ.
sự hóa thân
sự đại diện
hiện thân
sự hiện thân
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự chiếm đóng của Ấn Độ
mũ kết lông vũ
gái quê
Cha/mẹ cho con bú
giai đoạn 2020-2025
Cấu trúc câu
Nhen nhóm hy vọng
nghiên cứu chính sách