The enthrallment of the audience was evident during the performance.
Dịch: Sự mê hoặc của khán giả rõ ràng trong suốt buổi biểu diễn.
Her story had an enthrallment that kept everyone listening.
Dịch: Câu chuyện của cô ấy có một sức hấp dẫn khiến mọi người đều lắng nghe.