She needs to prove her identity.
Dịch: Cô ấy cần chứng minh danh tính của mình.
The results of the experiment will prove his theory.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm sẽ chứng minh lý thuyết của anh ấy.
chứng minh
thiết lập
bằng chứng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nông dân mắc nợ
kết nối đầu tư
nhiều người thắc mắc
sự từ chối
vô luật, không có pháp luật
tuyên bố
chất lượng thấp
Lướt mạng internet