She promised to help me with my homework.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp tôi làm bài tập.
He promised that he would arrive on time.
Dịch: Anh ấy đã hứa rằng sẽ đến đúng giờ.
đã cam kết
đã đảm bảo
lời hứa
hứa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thời gian nghỉ phép
sự xung đột, sự tranh chấp
Điểm phát bóng
tình yêu không hợp lý
ấm
Giữ chân khách hàng
cúc vạn thọ châu Phi
đường trên cao hai tầng