She promised to help me with my homework.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp tôi làm bài tập.
He promised that he would arrive on time.
Dịch: Anh ấy đã hứa rằng sẽ đến đúng giờ.
đã cam kết
đã đảm bảo
lời hứa
hứa
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
Tôi tận tâm với bạn
cộng đồng mạng Việt
Nhà quản lý sản xuất
nhóm tư vấn
thế giới tăm tối, xã hội không tưởng thường mang tính tiêu cực
mức độ cộng đồng
thanh tao dưỡng sinh
biến dạng, trình bày sai