We ordered a variety of meze to share at the restaurant.
Dịch: Chúng tôi gọi nhiều loại meze để chia sẻ tại nhà hàng.
The table was filled with plates of different meze.
Dịch: Bàn ăn đầy những đĩa meze khác nhau.
món khai vị
món nhỏ
không có dạng động từ phù hợp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mèo con
Sông Mississippi (tên một con sông ở Hoa Kỳ)
cá mặt quỷ
công tác tổ chức
sử dụng; dùng cho một mục đích nào đó
thước đo phong cách
Viêm màng bồ đào
sự tương tác giữa các nền văn hóa