She was cooking dinner; meanwhile, he was setting the table.
Dịch: Cô ấy đang nấu bữa tối; trong khi đó, anh ấy đang dọn bàn.
The meeting will start at 10 AM. Meanwhile, you can review the documents.
Dịch: Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng. Trong khi đó, bạn có thể xem lại các tài liệu.