The oral test will be held next week.
Dịch: Bài kiểm tra miệng sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She is nervous about her oral test.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng về bài kiểm tra miệng của mình.
kiểm tra bằng lời
bài kiểm tra nói
miệng
kiểm tra
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
số thứ tự
Người khai sáng, người dạy dỗ, người truyền đạt kiến thức
ghế nằm
địa chỉ gửi thư
Bệnh chàm
trán đầy sinh lực
móc bột
Cận cảnh hiện trường