She has a youthful spirit.
Dịch: Cô ấy có tinh thần trẻ trung.
His youthful appearance surprised everyone.
Dịch: Ngoại hình trẻ trung của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
trẻ
vị thành niên
tuổi trẻ
làm trẻ ra
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
đồ ăn mùa hè
phân bổ không gian
vi phạm luật lao động
tiêu chí tuyển dụng
sự vui vẻ, tiếng cười lớn
sự vội vã
Thực phẩm bổ sung vitamin
kiến nghị xem xét