She has a youthful spirit.
Dịch: Cô ấy có tinh thần trẻ trung.
His youthful appearance surprised everyone.
Dịch: Ngoại hình trẻ trung của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
trẻ
vị thành niên
tuổi trẻ
làm trẻ ra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
báo cáo kinh doanh
thuế bán hàng
lứa U23
32GB RAM
Sự ngăn chặn
nội thất cho khu vườn
sự chín
người sống ẩn dật